Thực đơn
Mạnh_Sưởng_(Hậu_Thục) Tham khảoTước hiệu | ||
---|---|---|
Tiền nhiệm Mạnh Tri Tường | Hoàng đế Hậu Thục 934–965 | Kế nhiệm không (quốc gia diệt vong) |
Hoàng đế Trung Hoa (tây nam bộ) 934-965 | Kế nhiệm Tống Thái Tổ |
Hậu Lương (907-923) | |
---|---|
Hậu Đường (923-936) | |
Hậu Tấn (936-947) | |
Hậu Hán (947-950) | |
Hậu Chu (951-959) | |
Ngô (892-937) | |
Tiền Thục (891-925) | |
Ngô Việt (893-974) | |
Sở (896-951) | |
Vũ Bình tiết độ sứ (951-963) | |
Mân (893-945) | |
Thanh Nguyên tiết độ sứ (946-978) | |
Nam Hán (917-971) | |
Kinh Nam (907-963) | |
Hậu Thục (934-965) | |
Nam Đường (937-974) | |
Bắc Hán (951-979) | |
Quân chủ khác | |
Thực đơn
Mạnh_Sưởng_(Hậu_Thục) Tham khảoLiên quan
Mạnh Quỳnh Mạnh Trường Mạnh Cường Mạnh Linh Mạnh Dung Mạnh Thường quân Mạnh Hưng Mạnh Tử Mạnh Sưởng (Hậu Thục) Mạnh Mỹ KỳTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mạnh_Sưởng_(Hậu_Thục) http://sinocal.sinica.edu.tw https://archive.org/stream/06080954.cn#page/n72/mo...